Menu Đóng

FXS Gateway Yeastar TA800

TA800-6

VoIP Gateway FXS Yeastar TA800 hỗ trợ 8 cổng FXS kết nối điện thoại analog với các mạng dữ liệu dựa trên IP. Nó tương thích với các tiêu chuẩn công nghiệp SIP và tương thích với nhiều tổng đài IP.

Tính năng

Hiệu suất cao

Hiệu suất cao

TA800 là một FXS VoIP gateway độc lập với khả năng kết nối các thiết bị Analog truyền thống

  • Hỗ trợ 8 cổng FXS
  • Tương thích hoàn toàn với SIP và IAX2

Lắp đặt linh hoạt tiện lợi

Với thiết kế giống như cuốn sách, Gateway Yeastar TA400 rất nhỏ gọn trong việc triển khai lắp đặt. bạn có thể đặt nó trên bàn hay treo tường tùy ý, nó không chỉ cung cấp kết nối thuận tiện mà còn trang trí văn phòng của bạn. Gắn nó lên tường giúp bạn tiết kiệm không gian hơn

Lắp đặt linh hoạt tiện lợi

Quản lý đơn giản

Gateway TA800 có một giao diện Web sử dụng dễ dàng, cho phép cấu hình dễ dàng và đơn giản.

  • Đèn LED thông báo trạng thái hệ thống trực trực quan
  • Hoạt động thân thiện người dùng giao diện Web
  • Hỗ trợ nhật ký hệ thống, nhật ký phần cứng, và các bản ghi gỡ lỗi cuộc gọi

Tiết kiệm điện và bảo vệ môi trường

Với thiết kế không quạt và nhỏ gọn, Gateway Yeastar TA800 là rất yên tĩnh khi hoạt động. Tiêu thụ ít điện năng là giải pháp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.

Tiết kiệm điện và bảo vệ môi trường

TÍNH NĂNG ĐẶC ĐIỂM

3-way ConferenceAPI
Attack AlertAttended Transfer
Auto Provisioning with MyPBXBackup and Restore
Blind TransferCall Detail Records
Caller ID DisplayCall Forward (Always, Busy, No Answer)
Call WaitingDo Not Disturb
FirewallFirmware Upgrade by HTTP/TFTP
HotlineHunting Groups
IP BlacklistMWI (FSK, Neon, Polarity Reversal)
Nat TraversalPacket Capture Tool
Radius Accounting & LoginSpeed Dial
System LogsTR-069
Voice Menu for Basic ConfigurationWeb-based Management

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Ports8 FXS Ports
Telephony InterfacesRJ11
LAN1 10/100Mbps
ProtocolSIP (RFC3261), IAX2
TransportUDP, TCP, TLS, SRTP
CodecG.711 (alaw/ulaw), G.722, G.723, G.726, G.729A, GSM, ADPCM
Voice CapabilityITU-T G.168 LEC Echo Cancellation, Dynamic Jitter Buffer
DTMF ModeRFC2833, SIP Info, In-band
FaxT.38 and Pass-through
QoSDiffServ, ToS, 802.1 P/Q VLAN tagging
NetworkDHCP, DDNS, OpenVPN, PPPoE, Static Route, VLAN
Network ProtocolFTP, TFTP, HTTP, HTTPS, SSH
Management ProtocolRADIUS, TR-069*
SignalingFXS Loop Start, FXS Kewl Start
Caller IDBELL202, ETSI (V23), NTT (V23-Japan), and DTMF-based CID
Disconnect MethodsBusy Tone, Polarity Reversal
FXO Connectivity
Power12V, 1A
Dimensions (L × W × H) (mm)200 × 137 × 25
Humidity10-90% non-condensing
Storage Range-20°C to 65°C, -4°F to 149°F
Operation Range0°C to 40°C, 32°F to 104°F
MountingDesktop, Wall-mount
CompatibilityInteroperable with 3CX, Asterisk, Lync Server, FreePBX and certified with Elastix and BroadSoft